Đóng

Học tại Úc: Chi phí du học tại các trường đại học ở Úc là bao nhiêu?

Chi phí du học Úc của bạn sẽ thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, ví dụ như trình độ học vấn bạn theo đuổi, khóa học bạn chọn và nhà cung cấp dịch vụ bạn lựa chọn.

Tin tức
Hai sinh viên quốc tế đang nói chuyện với nhau trong lớp học
Cập nhật mới nhất vào Thứ Hai, ngày 22/4/2024

Mốc chuẩn

Sử dụng bảng dưới đây để có ý tưởng tổng quát về số tiền bạn cần chi cho việc học của mình.

Loại hình giáo dục Mức học phí trung bình
Trường trung học cơ sở 7.800 AUD - 30.000 AUD/năm
Khóa học tiếng Anh 300 AUD/tuần
Giáo dục và đào tạo nghề 5.700 AUD - 24.000 AUD/năm
Các khóa học đại cương 18.000 AUD - 49.000 AUD tổng cộng
Bằng cử nhân 17.000 AUD - 50.000 AUD/năm
Bằng thạc sĩ 17.000 AUD - 53.000 AUD/năm
Bằng Tiến sĩ 23.000 AUD - 95.000 AUD/năm
Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh 21.000 AUD - 126.000 AUD/năm

Khi nói đến học phí phải chăng, Úc là một trong những điểm đến du học quốc tế hàng đầu.

Học ở đây có nghĩa là bạn sẽ nhận được trải nghiệm giáo dục chất lượng cao và bằng cấp được công nhận trên toàn thế giới.

Ngoài ra, không giống như một số điểm đến khác như Hoa Kỳ, sinh viên nước ngoài tại Úc được phép làm việc bán thời gian trong quá trình học tập. Điều này có thể giúp bù đắp thêm chi phí du học.

Học phí đại học ở Úc như thế nào?

Để hiểu đầy đủ về chi phí du học tại Úc, bạn cần biết một số điều quan trọng về cách tính học phí của trường đại học. 

Đơn vị tính

Thay vì tính một mức học phí cố định cho toàn bộ chi phí khóa học, các trường đại học ở Úc sẽ tính học phí cho từng học phần mà bạn theo học.

Ở nhiều trường đại học Úc, một môn học chuẩn có giá trị là ba học phần.

Theo hệ thống này, một năm học bao gồm 24 học phần, trong đó sinh viên phải hoàn thành 12 học phần cho mỗi học kỳ. Sinh viên đăng ký ít nhất 9 học phần cho mỗi học kỳ được coi là đang học toàn thời gian.

Một số trường đại học sử dụng hệ thống đánh số khác nhau. Ví dụ, bạn có thể thấy rằng các môn học ở trường đại học của bạn chỉ có giá trị sáu điểm. Hãy kiểm tra với trường của bạn để tìm hiểu họ sử dụng phương pháp nào.

Thời gian học đại học và trên đại học

Một lợi ích khác khi du học tại Úc là thời gian hoàn thành chương trình đào tạo có thể ngắn hơn so với một số nơi khác, ví dụ như Hoa Kỳ.

Bảng dưới đây cho biết thời gian học tiêu chuẩn dựa trên chương trình học toàn thời gian tại Úc.

Bằng cấp Thời gian
Bằng cử nhân 3 năm (24 tín chỉ)
Bằng đại học danh dự 4 năm (32 tín chỉ)
Bằng thạc sĩ 1,5 năm (12 tín chỉ)

Chi phí đại học

Vậy, chi phí chính xác cho bằng Cử nhân hoặc Thạc sĩ ở Úc là bao nhiêu? 

Mặc dù mức học phí chính xác có thể khác nhau giữa các nhà cung cấp, nhưng bạn thường thấy rằng học phí ở các thành phố nhỏ hơn của Úc như Adelaide rẻ hơn so với các thành phố thủ phủ lớn như Melbourne, Brisbane và Sydney. 

Học phí của bạn thậm chí có thể thấp hơn nếu bạn nộp đơn xin học bổng hoặc trợ cấp dành cho sinh viên quốc tế.

Bằng cử nhân

Chi phí cho chương trình Cử nhân ở Úc dao động từ 23.200 AUD đến 43.680 AUD mỗi năm.

Sau đây là tóm tắt về mức học phí (hàng năm) của nhiều chuyên ngành khác nhau tại ba trường đại học chính ở Adelaide.

Các mức giá này được tính trước khi áp dụng học bổng tại Adelaide.

Bằng cấp Đại học Flinders Đại học Nam Úc Đại học Adelaide
Kinh doanh 35.500 AUD/năm 36.100 AUD/năm 47.500 AUD/năm
Y khoa 40.200 AUD/năm - 89.500 AUD/năm
Kế toán 35.500 AUD/năm 36.100 AUD/năm 49.500 AUD/năm
Luật 37.900 AUD/năm 36.100 AUD/năm 49.500 AUD/năm
Kỹ thuật 42.900 AUD/năm 39.600 AUD/năm 51.000 AUD/năm

Học phí được báo giá là mức học phí trước khi áp dụng bất kỳ học bổng hoặc trợ cấp nào. Nhấp vào đây để tìm hiểu thêm về học bổng đại học có tại Adelaide.

Bằng thạc sĩ

Đối với chương trình Thạc sĩ, học phí dao động từ 26.600 AUD đến 76.584 AUD/năm.

Sau đây là tóm tắt về học phí (hàng năm) của nhiều chương trình thạc sĩ khác nhau tại ba trường đại học chính ở Adelaide.

Các mức giá này được tính trước khi áp dụng học bổng tại Adelaide.

Bằng cấp Đại học Flinders Đại học Nam Úc Đại học Adelaide
Kinh doanh 39.400 AUD/năm 43.800 AUD/năm 49.900 AUD/năm
Y khoa 40.700 AUD/năm - -
Kế toán 39.300 AUD/năm 39.600 AUD/năm 49.900 AUD/năm
Luật 36.300 AUD/năm - 49.900 AUD/năm
Kỹ thuật 43.400 AUD/năm 41.200 AUD/năm 51.000 AUD/năm
Xem tất cả Tin tức